Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 16 | 71 |
G7 | 632 | 158 | 336 |
G6 | 4412
2023
2037 | 1786
7365
0616 | 0704
7297
7594 |
G5 | 0947 | 8093 | 0674 |
G4 | 72263
29752
49351
41208
14030
98778
13226 | 73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247 | 92567
99866
92914
29388
02908
58457
15761 |
G3 |
13876
97886 |
58212
62591 |
53428
50400 |
G2 | 35937 | 45668 | 78980 |
G1 | 88333 | 28019 | 16672 |
ĐB | 074844 | 683872 | 909943 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 6 | 0,4,8 |
1 | 2 | 1,2,6,6,9 | 4 |
2 | 3,6 | 8 | |
3 | 0,2,3,7,7 | 5,7 | 6 |
4 | 4,7 | 1,7 | 3 |
5 | 1,2,2 | 8 | 7 |
6 | 3 | 0,5,8 | 1,6,7 |
7 | 6,8 | 2 | 1,2,4 |
8 | 6 | 6 | 0,8 |
9 | 1,3 | 4,7 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất
|
||||
---|---|---|---|---|
16 32 lần | 24 27 lần | 02 25 lần | 86 25 lần | 78 24 lần |
58 22 lần | 37 22 lần | 63 22 lần | 20 22 lần | 61 21 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất
|
||||
---|---|---|---|---|
07 11 lần | 90 11 lần | 84 11 lần | 01 10 lần | 42 10 lần |
21 10 lần | 85 9 lần | 50 9 lần | 75 9 lần | 51 8 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
|
||||
---|---|---|---|---|
50 8 lượt | 99 8 lượt | 21 7 lượt | 39 6 lượt | 45 6 lượt |
82 6 lượt | 10 5 lượt | 55 5 lượt | 64 5 lượt | 01 4 lượt |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 98 | 19 |
G7 | 683 | 961 | 974 |
G6 | 9176
9109
0714 | 9025
1978
4793 | 3446
4378
7571 |
G5 | 8074 | 2206 | 4167 |
G4 | 86598
68703
56275
52070
53867
37917
37691 | 18634
11002
18574
23562
14903
33697
73624 | 10289
48604
21959
18769
57228
38553
16179 |
G3 |
45463
98763 |
79594
57322 |
42506
87530 |
G2 | 47424 | 36460 | 42741 |
G1 | 27894 | 22436 | 01512 |
ĐB | 451103 | 869080 | 710412 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,3,9 | 2,3,6 | 4,6 |
1 | 4,7 | 2,2,9 | |
2 | 4 | 2,4,5 | 8 |
3 | 4,6 | 0 | |
4 | 1,6 | ||
5 | 3,9 | ||
6 | 3,3,7 | 0,1,2 | 7,9 |
7 | 0,4,5,6 | 4,8 | 1,4,8,9 |
8 | 3 | 0 | 9 |
9 | 1,4,5,8 | 3,4,7,8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 61 | 24 |
G7 | 009 | 440 | 370 |
G6 | 6396
4915
6073 | 4130
3919
8559 | 9835
8722
8208 |
G5 | 0528 | 1165 | 0666 |
G4 | 68768
13962
53198
32252
11159
34552
28968 | 54452
03967
44313
87289
65011
19240
01446 | 54031
96249
79234
66795
06616
10440
43842 |
G3 |
52124
13341 |
98584
18506 |
58778
68153 |
G2 | 83186 | 57843 | 49765 |
G1 | 90465 | 05761 | 18707 |
ĐB | 468458 | 039809 | 350292 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 6,9 | 7,8 |
1 | 5 | 1,3,9 | 6 |
2 | 4,8 | 2,4 | |
3 | 0 | 1,4,5 | |
4 | 1 | 0,0,3,6 | 0,2,9 |
5 | 2,2,8,9 | 2,9 | 3 |
6 | 2,5,5,8,8 | 1,1,5,7 | 5,6 |
7 | 3 | 0,8 | |
8 | 6 | 4,9 | |
9 | 6,8 | 2,5 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 62 | 93 |
G7 | 478 | 586 | 120 |
G6 | 8374
9291
3604 | 3729
0702
9289 | 5616
0448
1925 |
G5 | 2449 | 3854 | 1870 |
G4 | 76954
40987
77749
48857
06223
47289
38298 | 73832
26787
08271
37449
48291
42628
93067 | 53613
96181
25861
23858
11131
39076
52920 |
G3 |
13638
46192 |
53677
21247 |
65328
25988 |
G2 | 14131 | 76023 | 39817 |
G1 | 89456 | 59319 | 09717 |
ĐB | 854430 | 710609 | 425740 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,9 | |
1 | 9 | 3,6,7,7 | |
2 | 3 | 3,8,9 | 0,0,5,8 |
3 | 0,1,8 | 2 | 1 |
4 | 9,9 | 7,9 | 0,8 |
5 | 4,6,7 | 4 | 8 |
6 | 8 | 2,7 | 1 |
7 | 4,8 | 1,7 | 0,6 |
8 | 7,9 | 6,7,9 | 1,8 |
9 | 1,2,8 | 1 | 3 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 56 | 79 |
G7 | 465 | 958 | 169 |
G6 | 1820
0974
1725 | 9909
7319
1272 | 2577
6018
3090 |
G5 | 1996 | 9786 | 7384 |
G4 | 33449
54063
32743
52603
39827
55559
35288 | 79284
77869
56890
40385
34286
61977
99029 | 05968
23324
01261
45513
90511
01711
43711 |
G3 |
78874
67427 |
63570
30827 |
50037
22652 |
G2 | 16422 | 00183 | 54961 |
G1 | 39714 | 85205 | 08226 |
ĐB | 496201 | 024603 | 981141 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,1,3 | 3,5,9 | |
1 | 4 | 9 | 1,1,1,3,8 |
2 | 0,2,5,7,7 | 7,9 | 4,6 |
3 | 7 | ||
4 | 3,9 | 1 | |
5 | 9 | 6,8 | 2 |
6 | 3,5 | 9 | 1,1,8,9 |
7 | 4,4 | 0,2,7 | 7,9 |
8 | 8 | 3,4,5,6,6 | 4 |
9 | 6 | 0 | 0 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 46 | 64 | 25 |
G7 | 859 | 688 | 310 |
G6 | 2217
2767
2955 | 9860
6016
5855 | 6732
2068
8168 |
G5 | 9544 | 4553 | 0866 |
G4 | 23691
44883
33670
70404
91023
92338
08273 | 51230
49964
35866
06219
68829
65810
68734 | 44390
45402
95194
91230
67685
19220
29191 |
G3 |
88179
65177 |
29688
99775 |
21692
86756 |
G2 | 35258 | 51130 | 57138 |
G1 | 48535 | 64759 | 74862 |
ĐB | 318678 | 496955 | 090196 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2 | |
1 | 7 | 0,6,9 | 0 |
2 | 3 | 9 | 0,5 |
3 | 5,8 | 0,0,4 | 0,2,8 |
4 | 4,6 | ||
5 | 5,8,9 | 3,5,5,9 | 6 |
6 | 7 | 0,4,4,6 | 2,6,8,8 |
7 | 0,3,7,8,9 | 5 | |
8 | 3 | 8,8 | 5 |
9 | 1 | 0,1,2,4,6 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 90 | 72 |
G7 | 018 | 496 | 273 |
G6 | 6971
2556
5387 | 4072
9438
3865 | 1103
6376
0857 |
G5 | 4300 | 2218 | 6414 |
G4 | 91260
17367
58513
95682
61806
51211
83433 | 35939
41884
85754
74009
37024
27378
00661 | 45301
10149
48496
75111
70947
53463
42190 |
G3 |
51845
47409 |
47092
32139 |
05222
16879 |
G2 | 57446 | 95356 | 03676 |
G1 | 04877 | 34903 | 76912 |
ĐB | 922096 | 029325 | 753990 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,6,9 | 3,9 | 1,3 |
1 | 1,3,8 | 8 | 1,2,4 |
2 | 4,5 | 2 | |
3 | 3 | 8,9,9 | |
4 | 5,6 | 7,9 | |
5 | 5,6 | 4,6 | 7 |
6 | 0,7 | 1,5 | 3 |
7 | 1,7 | 2,8 | 2,3,6,6,9 |
8 | 2,7 | 4 | |
9 | 6 | 0,2,6 | 0,0,6 |
XSMN Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Trên một trang kết quả xổ số miền nam thứ 4 hàng tuần tổng hợp kết quả 7 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Xem thêm: Soi cầu miền Nam
Cơ cấu giải thưởng vé số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.